QE sẽ kéo dài đến năm 2022 và bây giờ thế giới sẽ chấp nhận rằng QE không còn nữa.
Nhiều người mới bắt đầu kinh tế học có một câu hỏi, đó là tại sao đôi khi chúng ta lo lắng về lạm phát và tại sao đôi khi chúng ta lại lo lắng về giảm phát? Và, tại sao Fed cần tăng lãi suất một lần nữa để kiềm chế lạm phát? Fed nên làm gì tiếp theo?
Có thể hiểu một cách đơn giản nhất lạm phát và giảm phát là mối quan hệ giữa nhiệt độ cơ thể con người và cơn sốt. Chúng ta cần một nhiệt độ cơ thể nhất định để duy trì hoạt động của cơ thể và nhiệt độ cơ thể con người không thể quá cao hoặc quá thấp. Sốt xảy ra khi lạm phát (nhiệt độ cơ thể) quá cao. Sốt cũng xảy ra khi lạm phát (nhiệt độ cơ thể) quá thấp.
Trách nhiệm của ngân hàng trung ương là kiểm soát nền kinh tế với tư cách là một sinh vật, và nhiệt độ không được quá cao cũng không được quá thấp. Bởi vì cho dù quá cao hay quá thấp, nó sẽ gây ra sự mất cân bằng kinh tế nghiêm trọng, tỷ lệ thất nghiệp tăng cao, giá cả tăng vọt, cuối cùng sẽ dẫn đến khủng hoảng kinh tế hoặc tài chính ở các mức độ khác nhau.
Tất nhiên, những ví dụ trên là những ví dụ để người đọc hiểu một cách trực quan hơn thế nào là lạm phát, và mối quan hệ giữa lạm phát và giảm phát.
Định nghĩa về mặt học thuật:
Lạm phát và giảm phát là hai khái niệm trong kinh tế học mô tả những thay đổi về mức giá.
Lạm phát đề cập đến sự gia tăng mức giá chung, giảm sức mua của đồng tiền và thực tế là mọi người phải trả nhiều tiền hơn cho cùng một lượng hàng hóa và dịch vụ với cùng một số tiền. Lạm phát thường được gây ra bởi các yếu tố như tăng cung tiền, cầu vượt cung hoặc chi phí sản xuất tăng. Ngược lại, giảm phát đề cập đến việc giảm mức giá chung, tăng sức mua của tiền và mọi người trả ít hơn cho cùng một lượng hàng hóa và dịch vụ với cùng một khoản tiền. Giảm phát thường được gây ra bởi các yếu tố như giảm cung tiền, thiếu cầu hoặc giảm chi phí sản xuất.
Có một mối quan hệ tương tác giữa lạm phát và giảm phát. Nói chung, lạm phát và giảm phát là do thay đổi cung và cầu tiền. Lạm phát có thể xảy ra khi cung tiền tăng và cầu vượt quá cung. Và khi cung tiền giảm và cầu không đủ, giảm phát có thể xảy ra. Vì vậy, lạm phát và giảm phát có thể chuyển hóa cho nhau, và có thể xảy ra những biến động mang tính chu kỳ trong nền kinh tế.
Hình trên có thể minh họa rõ ràng mối quan hệ giữa lạm phát-lạm phát đình trệ và giảm phát trong kinh tế học. Lạm phát là một quá trình đi lên, lạm phát đình trệ là một chu kỳ thăng trầm, và giảm phát là trạng thái chiếc xe đột ngột rơi xuống đáy.
Tác động của giảm phát đối với nền kinh tế có thể rất lớn do những nguyên nhân chính sau:
Các vấn đề về nợ: Giảm phát khiến cho việc vay mượn trở nên đắt đỏ hơn vì những người mắc nợ cần nhiều tiền hơn để trả nợ. Điều này có thể khiến các doanh nghiệp và cá nhân không thể thanh toán các khoản nợ của họ, làm trầm trọng thêm nguy cơ suy thoái kinh tế.
Giảm tiêu dùng và đầu tư: Giảm phát khiến mọi người kỳ vọng giá sẽ giảm hơn nữa, vì vậy họ có thể trì hoãn tiêu dùng và đầu tư. Việc giảm tiêu dùng và đầu tư này càng làm suy yếu tăng trưởng kinh tế.
Tiền lương giảm: Giảm phát thường đi kèm với tỷ lệ thất nghiệp gia tăng, vì các doanh nghiệp có thể sa thải công nhân để giảm chi phí. Đồng thời, giảm phát cũng có thể gây áp lực giảm mức lương, dẫn đến giảm thu nhập thực tế của người lao động.
Gánh nặng nợ gia tăng: Trong thời kỳ giảm phát, giá trị thực của khoản nợ tăng lên do sức mua của đồng tiền tăng lên. Đây là một vấn đề đối với các cá nhân, doanh nghiệp và chính phủ khi họ cần thêm tiền để trả nợ, làm tăng thêm gánh nặng nợ nần.
Một ví dụ cụ thể là hai mươi năm đã mất của Nhật Bản. Đầu những năm 1990, Nhật Bản trải qua giai đoạn giảm phát sau khi nền kinh tế bong bóng vỡ.
Trong hai thập kỷ mất mát của Nhật Bản, giảm phát đã tác động mạnh đến nền kinh tế:
Tình trạng trì trệ kinh tế dài hạn: Giảm phát đã dẫn đến tình trạng trì trệ kinh tế trong thời gian dài và tốc độ tăng trưởng GDP của Nhật Bản tiếp tục bị suy giảm. Các doanh nghiệp và cá nhân kỳ vọng giá sẽ tiếp tục giảm, khiến họ trì hoãn tiêu dùng và đầu tư, làm giảm thêm tốc độ tăng trưởng kinh tế.
Tỷ lệ thất nghiệp cao: Trong thời kỳ giảm phát, tỷ lệ thất nghiệp của Nhật Bản tăng lên. Nhiều công ty đã cắt giảm việc làm để cắt giảm chi phí trong bối cảnh lợi nhuận doanh nghiệp giảm và nhu cầu yếu. Tỷ lệ thất nghiệp cao dẫn đến giảm thu nhập và khả năng chi tiêu của người dân, làm suy giảm thêm hoạt động kinh tế.
Chu kỳ giảm phát luẩn quẩn: Trong thời kỳ giảm phát, người tiêu dùng kỳ vọng giá sẽ giảm và thích nắm giữ tiền mặt hơn là chi tiêu. Điều này dẫn đến nhu cầu thấp hơn, doanh số kinh doanh thấp hơn và lợi nhuận thấp hơn, làm suy yếu thêm sự sẵn sàng đầu tư và thuê của các doanh nghiệp. Vòng luẩn quẩn này khiến vấn đề giảm phát trở nên trầm trọng hơn và rất khó phá vỡ.
Các vấn đề về nợ gia tăng: Giảm phát làm tăng gánh nặng nợ nần, đặc biệt là đối với các cá nhân và doanh nghiệp. Gánh nặng nợ thực tế gia tăng đã dẫn đến nhiều vụ vỡ nợ và phá sản hơn, gây sốc hơn nữa cho hệ thống tài chính và ổn định kinh tế.
Nhìn chung, cú sốc đối với nền kinh tế do giảm phát là rất lớn, làm suy yếu tiêu dùng, đầu tư và việc làm, đồng thời làm tăng gánh nặng nợ nần. Nó cũng dẫn đến sự trì trệ của nền kinh tế và một vòng luẩn quẩn khó phục hồi tăng trưởng kinh tế. Do đó, các nhà hoạch định chính sách thường thực hiện các bước để tránh giảm phát và kích thích nhu cầu thông qua chính sách tiền tệ và tài khóa nhằm duy trì tăng trưởng kinh tế ổn định.