章節 9  Đối chiếu tên gọi Anh - Việt về chỉ số kỹ thuật

Volumes (chỉ báo khối lượng giao dịch)

Accumulation/Distribution    Chỉ số tích lũy/ phân phối (A/D)

Money Flow Index          Chỉ báo dòng tiền (MFI)

On Balance Volume         Chỉ báo khối lượng cân bằng (OBV)

Price and Volume Trend     Chỉ báo xu hướng lượng giá (PVT)

Volume                    Khối lượng giao dịch

 

Oscillators (chỉ báo dao động)

Average True Range

Khoảng dao động trung bình thực tế ATR/ Chỉ báo ATR

 

Chaikin Oscillator

Chỉ số Chaikin tùy chọn nhị phân (Chaikin Oscillator)

 

Chaikin Volatility

Chỉ số Biến động Chaikin (Chaikin Volatility)

 

DeMarker DeM

Chỉ báo Demark (DeMarker DeM)

 

Detrended Price Oscillator

Chỉ báo Dao động Giá không theo xu hướng (DPO)

 

Envelopes           

Chỉ báo kỹ thuật phong bì / Chỉ báo Envelopes (ENV)

 

Elder-Rays           Chỉ số Elder-Ray

Force Index          Chỉ số Force (FI)

Ichimoku Kinko Hyo   Chỉ số đám mây Ichimoku

 

Momentum (Chỉ báo động lượng MTM)

Moving Average Convergence Divergence

Chỉ báo đường Trung bình động phân kỳ – hội tụ (MACD)

 

Moving Average of Oscillator (OSMA)

    Chỉ báo Trung bình động Oscillator (OsMA)

 

Price Rate of Change     Chỉ Chỉ báo ROC

Relative Strength Index   Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI)

Relative Vigor Index      Chỉ số Vigour tương đối (RVGI)

Stochastic Oscillator      Chỉ báo KDJ

 

Williams Percent Range (%R)

Chỉ báo Biên Độ Phần Trăm của Williams (%R)

 

Trends Indicators (chỉ báo xu hướng)

Average Directional Movement Index (ADX、DMI)

Chỉ số chuyển động định hướng (ADX, DMI)

 

Accumulation Swing Index  (ASI)   Chỉ số ASI

Bollinger Bands                   Chỉ báo Dải bollinger

Commodity Channel Index (CCI)    Chỉ số Kênh Hàng hóa (CCI)

Moving Average (MA)              Chỉ báo đường trung bình động

Parabolic SAR (SAR)              Chỉ báo Parabolic SAR

Standard Deviation  (StdDev)      Chỉ báo Độ lệch chuẩn

 

Bill Williams(chỉ báo Bill Williams)

Acceleration/Deceleration (AC)

Chỉ Số Dao Động Gia Tốc/Giảm Tốc (A/C)

 

Alligator                            Chỉ báo Alligator (Cá Sấu)

Awesome Oscillator AO              Chỉ báo dao động tin cậy AO

Fractals                            Chỉ báo Fractals

Gator Oscillator                     Chỉ Số Gator Oscillator

 

Market Facilitation Index  (BWMFI)   

Chỉ số thuận lợi thị trường / chỉ báo Market Facilitation Index (MFI)

 

Thêm vào chỉ báo kỹ thuật tùy chỉnh: MT4 cho phép người dùng tự lập trình, và cài đặt những chỉ báo được tài xuống trên mạng

Các bước cài đặt là như sau:

Chuyển file.ex4 sang tệp cài đặt MT4\ experts\ indicators, và sau đó khởi động lại MT4, sau đó mới có thể tím kiếm trong mục “chỉ số” dưới “cửa sổ cẩm nang”.

Nếu là file.mq4, thì cần mở ra file này trong MetaEditor để tạo nên một file.ex4 mới có thể ứng dụng trong MT4.


關於我們 用戶協議隱私權政策風險披露認證協議社群規範 幫助中心 意見回饋
App Store Android

風險披露

金融工具交易屬於高風險投資活動,有導致部分或全部投資本金損失的風險,可能不適合所有投資者。本網站所包含的任何觀點、聊天訊息、通知、新聞資訊、研究調查、分析、價格或其他訊息都是作為一般市場訊息提供的,僅供教育和娛樂之用,並不構成投資建議。所有的觀點、市場行情、推薦或任何其他內容可能隨時會改變,恕不另行通知。Trading.live對因使用或根據這些訊息而直接或間接造成的任何損失概不負責。

© 2024 Tradinglive Limited. All Rights Reserved.